a) Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết
Chủ điểm
|
Từ ngữ
|
Thành ngữ, tục ngữ
|
Nhân hậu
|
Lòng nhân ái, lòng vị tha, tình thân ái, tình thương mến, yêu quý, xót thương, đau xót, tha thứ, độ lượng, bao dung
|
- Ở hiền gặp lành - Một cây làm chẳng lên non Ba cây chụm lại nên hòn núi cao - Hiền như đất - Lành như bụt
|
Đoàn kết
|
Cứu giúp, cứu trợ, ủng hộ, hỗ trợ, bênh vực, bảo vệ, che chở
|
- Nghĩa của từ nhân trong một số trường hợp:
+ Tiếng nhân có nghĩa là người: nhân dân, công nhân, nhân loại, nhân tài
+ Tiếng nhân có nghĩa là lòng thương người: nhân hậu, nhân ái, nhân đức, nhân từ
b) Dấu hai chấm
- Dấu hai chấm báo hiệu bộ phận đứng sau nó là lời nói của một nhân vật hoặc lời giải thích cho bộ phận đứng trước.
Ví dụ 1: Báo hiệu bộ phận đứng sau nó là lời nói của một nhân vật
Tôi xòe cả hai càng ra, bảo Nhà Trò:
- Em đừng sợ. Hãy trở về cùng với tôi đây này
Ví dụ 2: Lời giải thích cho bộ phận đứng trước.
Trên bàn la liệt đồ đạc: sách, vở, bút, thước rồi cả bát, đũa, thìa, đĩa,…
- Khi báo hiệu lời nói của nhân vật, dấu hai chấm được dùng phối hợp với các dấu ngoặc kép hay dấu gạch đầu dòng.