UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
address
|
n
|
/əˈdres/
|
địa chỉ
|
class
|
n
|
/klɑːs/
|
lớp, lớp học
|
district
|
n
|
/ˈdɪs.trɪkt/
|
quận, huyện
|
road
|
n
|
/rəʊd/
|
con đường
|
school
|
n
|
/skuːl/
|
trường, ngôi trường
|
stream
|
n
|
/striːm/
|
dòng suối
|
street
|
n
|
/striːt/
|
phố, đường phố
|
study
|
v
|
/ˈstʌd.i/
|
học
|
village
|
n
|
/ˈvɪl.ɪdʒ/
|
ngôi làng, làng, xóm
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Where’s your school?
Trường của bạn ở đâu?
|
Hỏi trường học của bạn bè ở đâu
|
Where’s your school, Tony?
|
It’s in +( place)
Trường của tôi ở( địa điểm)
|
Trả lời địa điểm t rường của bạn
|
It’s in Oxford street
|
What class are you in?
Bạn học lớp nào?
|
Hỏi bạn bè xem họ học lớp nào
|
What class are you in, Alan?
|
I’m in class
Mình học lớp ….
|
Trả lời rằng mình học lớp nào
|
I’m in class 5C
|
TA4CD6B1