UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
bike
|
n
|
/baɪk/
|
xe đạp
|
chess
|
n
|
/tʃes/
|
cờ vua
|
collect
|
v
|
/kəˈlekt/
|
sưu tầm, thu lượm
|
comic book
|
n
|
/ˈkɒm.ɪk bʊk/
|
truyện tranh
|
cool
|
adj
|
/ku:l/
|
vui vẻ
|
drum
|
n
|
/drʌm/
|
cái trống
|
February
|
n
|
/ˈfeb.ru.ər.i/
|
tháng Hai
|
fly
|
v
|
/flaɪ/
|
bay
|
hobby
|
n
|
/ˈhɒb.i/
|
sở thích
|
kite
|
n
|
/kaɪt/
|
con diều
|
model
|
n
|
/ˈmɒd.əl/
|
mô hình
|
penfriend
|
n
|
/ˈpen.frend/
|
bạn (qua thư từ)
|
plant
|
v
|
/plɑːnt/
|
trồng
|
read
|
v
|
/ri:d/
|
đọc
|
ride
|
v
|
/raɪd/
|
lái (xe đạp, xe máy)
|
sail
|
v
|
/seɪl/
|
đi tàu thủy/ thuyền buồm
|
stamp
|
n
|
/stæmp/
|
con tem
|
take
|
v
|
/teɪk/
|
cầm, nắm, giữ
|
tree
|
n
|
/tri:/
|
cây cối, cây
|
TV
|
n
|
/ˌtiːˈviː/
|
ti vi
|
Sentence patterns
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What do you like doing?
|
Hỏi ai đó thích làm một việc gì
|
What do you like doing?
|
What’s your hobby?
|
Hỏi về sở thích của ai đó
|
What’s your hobby?
|
I like + V-ing
|
Trả lời cho câu hỏi về sở thích hoặc hoạt động bạn thích làm
|
I like swimming
|