UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Art
|
n
|
/ɑːt/
|
môn Mỹ thuật
|
every day
|
adv
|
/ˈev.ri.deɪ/
|
hàng ngày, mỗi ngày
|
IT (Information Technology)
|
n
|
/aɪ ti:/
|
Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
|
Maths
|
n
|
/mæθs/
|
môn Toán
|
Music
|
n
|
/ˈmjuː.zɪk/
|
môn Âm nhạc
|
once
|
adv
|
/wʌns/
|
một lần
|
PE (Physical Education)
|
n
|
/ˌpiːˈiː/
|
môn Giáo dục thể chất
|
Science
|
n
|
/ˈsaɪ.əns/
|
môn Khoa học
|
subject
|
n
|
/ˈsʌb.dʒekt/
|
môn học
|
time
|
n
|
/taɪm/
|
lần
|
twice
|
adv
|
/twaɪs/
|
hai lần
|
Vietnamese
|
n
|
/ˌvjet.nəˈmiːz/
|
môn Tiếng Việt
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What subjects do you have?
Bạn có môn học gò?
|
Hỏi ai đó có môn học gì vào ngày nào đó không?
|
What subjects do you have today, Mai?
|
I have +( subject)
Mình có môn….
|
Trả lời về môn học phải học trong thứ mấy
|
I have Maths, Vietnamese and IT
|
When do you have +( subject)?
Khi nào bạn có môn….?
|
Hỏi ai đó có môn học cụ thể nào
|
When do you have English?
|
I have it on +( day)
Mình có môn học này vào thứ……
|
Trả lời cho câu hỏi về việc có môn học nào đó vào ngày thứ mấy trong tuần
|
I have it on Tuesday and Friday
|