UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
dictation
|
n
|
/dɪkˈteɪ.ʃən/
|
bài chính tả
|
exercise
|
n
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
bài tập
|
listen
|
v
|
/ˈlɪs.ən/
|
nghe
|
make
|
v
|
/meɪk/
|
làm
|
mask
|
n
|
/mɑːsk/
|
cái mặt nạ
|
paint
|
v
|
/peɪnt/
|
tô màu
|
paper
|
n
|
/ˈpeɪ.pər/
|
giấy
|
plane
|
n
|
/pleɪn/
|
máy bay
|
puppet
|
n
|
/ˈpʌp.ɪt/
|
con rối
|
text
|
n
|
/tekst/
|
bài đọc
|
video
|
n
|
/ˈvɪd.i.əʊ/
|
băng/phim video
|
watch
|
v
|
/wɒtʃ/
|
xem, theo dõi
|
write
|
v
|
/raɪt/
|
viết
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What’s he/ she doing?
Anh ấy / cô ấy đang làm gì?
|
Hỏi ai đó ( ngôi thứ 3 số it) đang làm gì
|
What is he doing?
|
He’s/ She’s + V-ing
Anh ấy/ Cô ấy đang…
|
Trả lời cho câu hỏi ai đó( ngôi thứ 3 số ít) đang làm gì
|
She is reading
|
What are they doing?
Họ đang làm gì?
|
Hỏi ai đó(ngôi thứ 3 số nhiều) đang làm gì.
|
What are they doing?
|
They are + V-ing
Họ đang……
|
Trả lời cho câu hỏi ai đó(ngôi thứ 3 só nhiều) đang làm gì
|
They are watching TV
|