UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
beach
|
n
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
dishes
|
n
|
/dɪʃiz/
|
bát đĩa
|
flower
|
n
|
/flaʊər/
|
hoa
|
home
|
n
|
/həʊm/
|
nhà, chỗ ở
|
homework
|
n
|
/ˈhəʊm.wɜːk/
|
bài tập về nhà
|
library
|
n
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
thư viện
|
radio
|
n
|
/ˈreɪ.di.əʊ/
|
đài radio
|
wash
|
v
|
/wɒʃ/
|
rửa, giặt
|
water
|
v
|
/ˈwɔː.tər/
|
tưới
|
yesterday
|
adv
|
/ˈjes.tə.deɪ/
|
hôm qua
|
zoo
|
n
|
/zu:/
|
bách thú, sở thú
|
Sentence patterns
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Where were you yesterday?
Hôm qua bạn ở đâu?
|
Hỏi ai đó đã ở đâu ngày hôm qua
|
Where were you yesterday, Long?
|
I was….
Mình ở…
|
Trả lời cho câu hỏi trên
|
I was at home
|
What did you do yesterday?
Hôm qua bạn làm gì?
|
Hỏi ai đó đã làm gì ngày hôm qua
|
What did you do yesterday, Minh?
|
I + V-ed
Mình…..
|
Trả lời cho câu hỏi trên
|
I played football
|