UNIT 11: WHAT TIME IS IT?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
afternoon
|
n
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
a.m
|
n
|
/ei.em/
|
buổi sáng (trước buổi trưa)
|
breakfast
|
n
|
/ˈbrek.fəst/
|
buổi sáng, bữa điểm tâm
|
cook
|
n
|
/kʊk/
|
Nấu
|
dinner
|
n
|
/ˈdɪn.ər/
|
buổi ăn tối, bữa cơm tối
|
evening
|
n
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
buổi tối
|
get up
|
v
|
/get ʌp/
|
thức dậy
|
go
|
v
|
/ɡəʊ/
|
đi
|
go to bed
|
v
|
/ɡəʊ tu: bed/
|
đi ngủ
|
go to school
|
v
|
/ɡəʊ tu: sku:l/
|
đến trường, đi học
|
go home
|
v
|
/ɡəʊ həʊm/
|
về nhà
|
have (breakfast / lunch / dinner)
|
v
|
/hæv/
|
ăn (sáng/ trưa / tối)
|
late
|
adv
|
/leɪt/
|
muộn, chậm, trễ
|
lunch
|
n
|
/lʌntʃ/
|
bữa ăn trưa
|
morning
|
n
|
/ˈmɔː.nɪŋ/
|
buổi sáng
|
o’clock
|
n
|
/əˈklɒk/
|
(chỉ) giờ
|
noon
|
n
|
/nu:n/
|
buổi trưa
|
p.m
|
n
|
/pi:.em/
|
buổi chiều tối (sau buổi trưa)
|
start
|
v
|
/stɑːt/
|
bắt đầu
|
Sentence patterns
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ
|
Dùng để hỏi giờ
|
What time is it?
|
It’s( time)
Bây giờ là…..
|
Dùng để nói giờ, trả lời câu hỏi bên trên
|
It’s 8 o’clock.
|
What time do you + V?
Bạn….lúc mấy giờ
|
Hỏi ai đó làm gì lúc mấy giờ
|
What time do you go to school?
|
I ….at....
Mình….lúc….giờ
|
Dùng để nói ra ai đó làm gì lúc mấy giờ. Trả lời câu hỏi trên
|
I watch TV at 7 o’clock.
|