UNIT 13. WOULD YOU LIKE SOME MILK?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
beef
|
n
|
/biːf/
|
thịt bò
|
bread
|
n
|
/bred/
|
bánh mì
|
chicken
|
n
|
/ˈtʃɪk.ɪn/
|
thịt gà
|
fish
|
n
|
/fɪʃ/
|
cá
|
leaf
|
n
|
/li:f/
|
lá cây
|
lemonade
|
n
|
/ˌlem.əˈneɪd/
|
nước chanh
|
milk
|
n
|
/mɪlk/
|
sữa
|
noodle
|
n
|
/ˈnuː.dəl/
|
mì ăn liền
|
pork
|
n
|
/pɔːk/
|
thịt heo, thịt lợn
|
rice
|
n
|
/raɪs/
|
gạo, lúa, cơm
|
vegetable
|
n
|
/ˈvedʒ.tə.bəl/
|
rau
|
water
|
n
|
/ˈwɔː.tər/
|
nước
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What’s your favourite food/ drink?
Đồ ăn, thức uống yêu thích của bạn là gì?
|
Hỏi đồ ăn hoặc thức uống yêu thích của ai đó
|
What’s your favourite drink?
|
It’s….
Đó là…..
|
Trả lời cho câu hỏi về đồ ăn hoặc thức uống yêu thích của ai đó
|
It’s chicken
|
Would you like some….?
Bạn có muốn…không?
|
Mời ai đó ăn hoặc uống cái gì một cách lịch sự
|
Would you like some noodles?
|
Yes, please/ No, thanks
Có ạ/ Không ạ
|
Trả lời mời trên
|
Yes, please
|