UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
big
|
adj
|
/bɪɡ/
|
to, lớn, bự
|
dictionary
|
n
|
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
|
từ điển
|
footballer
|
n
|
/ˈfʊt.bɔː.lər/
|
cầu thủ
|
old
|
adj
|
/əʊld/
|
già
|
short
|
adj
|
/ʃɔːt/
|
ngắn, thấp, lùn
|
slim
|
adj
|
/slɪm/
|
mảnh khảnh, thon thả
|
small
|
adj
|
/smɔːl/
|
nhỏ, bé
|
strong
|
adj
|
/strɒŋ/
|
mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
tall
|
adj
|
/tɔːl/
|
cao
|
thick
|
adj
|
/θɪk/
|
dày, mập
|
thin
|
adj
|
/θɪn/
|
mỏng, mảnh, ốm
|
young
|
adj
|
/jʌŋ/
|
trẻ trung
|
Sentence patterns
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What does he/ she look like?
|
Hỏi về ngoại hình của ai đó( ngôi thứ 3 số ít)
|
What does she look like?
|
He’s/ She’s…..
|
Trả lời về ngoại hình của ai đó( ngôi thứ 3 số ít)
|
He’s tall and thin
|
Who’s + Adj( coparative) ?
|
Hỏi ai đó có tính chất đặc điểm gì hơn.
|
Who’s stronger, Loan or Hoa?
|
….+ Adj( comparative)
|
Trả lời cho câu hỏi trên.
|
Mai is taller?
|