UNIT 15: WHEN’S CHILDREN’S DAY?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
banh chung
|
n
|
/banh chung/
|
bánh chưng
|
celebration
|
n
|
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
|
|
Christmas
|
n
|
/ˈkrɪs.məs/
|
lễ Nô-en, Giáng sinh
|
clothes
|
n
|
/kləʊðz/
|
trang phục, quần áo
|
decorate
|
v
|
/ˈdek.ə.reɪt/
|
trang trí, trang hoàng
|
festival
|
n
|
/ˈfes.tɪ.vəl/
|
ngày hội, lễ hội
|
fireworks display
|
n
|
/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/
|
trình diễn pháo hoa
|
grandparent
|
n
|
/ˈɡræn.peə.rənt/
|
ông, bà
|
holiday
|
n
|
/ˈhɒl.ə.deɪ/
|
ngày nghỉ, ngày lễ
|
house
|
n
|
/haʊs/
|
ngôi nhà
|
join
|
v
|
/dʒɔɪn/
|
tham gia, tham dự
|
lucky money
|
n
|
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
|
tiền mừng tuổi, tiền lì xì
|
make
|
v
|
/meik/
|
làm
|
nice
|
adj
|
/naɪs/
|
tốt, đẹp
|
relative
|
n
|
/ˈrel.ə.tɪv/
|
họ hàng, bà con
|
smart
|
adj
|
/sma:t/
|
lịch sự, lịch lãm
|
Teacher’ Day
|
n
|
/ˈtiː.tʃərz dei/
|
ngày nhà giáo
|
Tet
|
n
|
/tet/
|
ngày Tết
|
visit
|
v
|
/ˈvɪz.ɪt/
|
viếng thăm
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
When is + noun( festival)?
Khi nào đến….
|
Hỏi một dịp lễ hội nào đó diễn ra khi nào
|
When is Children’s Day?
|
It’s on the…..
Đó là ngày….
|
Trả lời câu hỏi trên
|
It’s on the first
of June
|
What do you do at/ on + noun( festival)?
Bạn làm gì vào dịp…
|
Hỏi ai đó làm gì khi có lễ hội nào đó
|
What do you do at the Mid-Autumn Festival?
|
I……………
Mình……
|
Trả lời câu hỏi trên
|
I eat moon cake
|