UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
Vocabulary
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
birthday present
|
n
|
/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/
|
quà sinh nhật
|
complete
|
v
|
/kəmˈpliːt/
|
hoàn thành
|
countryside
|
n
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
vùng quê, quê nhà, nông thôn
|
free
|
adj
|
/fri:/
|
rảnh rỗi, rảnh
|
go fishing
|
n
|
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
|
đi câu cá
|
go for a picnic
|
n
|
/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/
|
đi dã ngoại
|
go for a walk
|
n
|
/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/
|
đi dạo bộ
|
go skating
|
n
|
/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/
|
đi trượt pa-tanh/ trượt băng
|
mobile phone
|
n
|
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/
|
điện thoại di động
|
phone number
|
n
|
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/
|
số điện thoại
|
photograph
|
n
|
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
|
ảnh
|
repeat
|
v
|
/rɪˈpiːt/
|
nhắc lại
|
Sentence patterns:
Mẫu câu
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
What’s your phone number?
|
Dùng để hỏi số điện thoại của ai đó
|
What’s your phone number?
|
It’s ….
|
Dùng để trả lời câu hỏi trên
|
It’s 0984 673 876
|
Would you like to….
|
Dùng để hỏi ai đó một cách lịch sự xem có muốn làm việc gì không
|
Would you like to
|
I’d love to
|
Trả lời đồng ý cho câu hỏi trên
|
I’d love to.
|
Sorry, I can’t.
|
Trả lời không đồng ý cho câu hỏi trên
|
Sorry, I can’t
|