`1`. Các thành phần của phép cộng
Ví dụ: Bể cá thứ nhất có `6` con cá. Bể cá thứ hai có `3` con cá. Hỏi có tất cả bao nhiêu con cá?
Hướng dẫn:
Để tính được có tất cả bao nhiêu con cá, các em học sinh sẽ sử dụng phép cộng.
Lời giải:
Phép tính: `6+3=9`
Trả lời: Có tất cả `9` con cá.
Nhận xét: Ở ví dụ trên, `3` và `6` được gọi là các số hạng, `9` được gọi là tổng.
Kết luận:
Khi các số cộng với nhau thì các số đó được gọi là số hạng.
Kết quả của phép cộng được gọi là tổng.
`2`. Các thành phần của phép trừ
Ví dụ: Trên cành cây có `12` con chim. Một lúc sau có `2` con chim bay đi. Hỏi còn lại bao nhiêu con chim trên cành cây?
Hướng dẫn:
Để tính được số con chim còn lại trên cành cây, các em học sinh sẽ sử dụng phép trừ.
Lời giải:
Phép tính: `12-2=10`
Trả lời: Còn lại `10` con chim.
Nhận xét: Ở ví dụ trên, `12` được gọi là số bị trừ, `2` được gọi là số trừ, `10` được gọi là hiệu.
Kết luận:
Số bị trừ là giá trị bị lấy đi.
Số trừ là giá trị cần lấy.
Hiệu là phần còn lại sau khi lấy đi giá trị ở số bị trừ.