Unit 1: Hello
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. circle
|
/ˈsɜːkl/
|
khoanh tròn
|
2. find
|
/faɪnd/
|
tìm
|
3. friend
|
/frend/
|
bạn bè
|
4. name
|
/neɪm/
|
tên
|
5. our
|
/ˈaʊə(r)/
|
của chúng tôi
|
6. this
|
/ðɪs/
|
đây
|
7. that
|
/ðæt/
|
kia
|
8. teacher
|
/ˈtiːtʃə(r)/
|
giáo viên
|
II. Ngữ pháp
- Cách nói xin chào và tạm biệt
Hi/ Hello (xin chào)
Goodbye/ Bye (tạm biệt)
- Cách giới thiệu bản thân
I’m + (tên)
Ví dụ: I’m Lucy (Tớ tên là Lucy)
- Cách hỏi thăm sức khỏe
Q: How are you? (bạn có khoẻ không?)
A: Fine, thank you (tớ khỏe, cảm ơn)