Unit 2: Our names
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. my
|
/maɪ/
|
của tôi
|
2. name
|
/neɪm/
|
tên
|
3. your
|
/jɔː(r)/
|
của bạn
|
4. old
|
/əʊld/
|
già
|
5. slap
|
/slæp/
|
đập, vỗ
|
II. Ngữ pháp
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi tên
Q: What’s your name? (Bạn tên là gì?)
A: My name’s … (Tên của tớ là…)
Ví dụ:
Q: What’s your name?
A: My name’s Mary. (Tớ tên là Mary)
- Cách hỏi tuổi
Q: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
A: I’m … years old. (Tớ … tuổi)
Ví dụ:
Q: How old are you?
A: I’m seven years old (Tớ bảy tuổi)