Unit 3: Our friends
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. circle
|
/ˈsɜːkl/
|
khoanh tròn
|
2. find
|
/faɪnd/
|
tìm
|
3. friend
|
/frend/
|
bạn bè
|
4. name
|
/neɪm/
|
tên
|
5. our
|
/ˈaʊə(r)/
|
của chúng tôi
|
6. this
|
/ðɪs/
|
đây
|
7. that
|
/ðæt/
|
kia
|
8. teacher
|
/ˈtiːtʃə(r)/
|
giáo viên
|
II. Ngữ pháp
- Cách giới thiệu 1 người bạn với người khác
Giới thiệu một người đứng ở gần
This is + (tên): đây là…
Giới thiệu một người đứng ở xa
That is + (tên) = That’s + (tên): kia là…
Ví dụ:
This is Mary. (Đây là Mary)
That is Hung. (Đây là Hùng)
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Đây có phải …”
Q: Is this/ that + (tên) ?
A: Yes, it is/ No, it isn’t. It’s + (tên)
Ví dụ:
Q: Is this Bill? (đây có phải Bill không?
A: Yes, it is (Đúng vậy)