Unit 4: Our bodies
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. body
|
/bɒdi/
|
cơ thể
|
2. ear
|
/ɪə(r)/
|
tai
|
3. eye
|
/aɪ/
|
mắt
|
4. face
|
/feɪs/
|
mặt
|
5. hand
|
/hænd/
|
bàn tay
|
6. open
|
/ˈəʊpən/
|
mở
|
7. touch
|
/tʌtʃ/
|
chạm
|
II. Ngữ pháp
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Đây là gì?”
Q: What’s this? (Đây là gì?)
A: It’s + (bộ phận trên cơ thể)
Ví dụ:
Q: What’s this?
A: It’s an ear
- Câu mệnh lệnh
Touch your + bộ phận cơ thể!
Open your + bộ phận cơ thể!
Ví dụ:
Touch your nose! (chạm vào mũi bạn)
Open your mouth! (mở miệng ra)