Unit 5: My hobbies
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. dancing
|
/ˈdɑːnsɪŋ/
|
nhảy
|
2. drawing
|
/ˈdrɔːɪŋ/
|
vẽ
|
3. hobby
|
/ˈhɒbi/
|
sở thích
|
4. like
|
/laɪk/
|
thích
|
5. singing
|
/ˈsɪŋɪŋ/
|
hát
|
6. swimming
|
/ˈswɪmɪŋ/
|
bơi
|
II. Ngữ pháp
Cách hỏi về sở thích của người khác
Q: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gi)
A:+ Cách 1: It’s + sở thích (Đó là…)
+ Cách 2: I like + sở thích (Tớ thích..)
Ví dụ:
Q: What’s your hobby?
A: It’s singing (Đó là hát)/ I like singing (Tớ thích hát)