Unit 6: Our school
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. School
|
/skuːl/
|
trường học
|
2. classroom
|
/ˈklɑːs.ruːm/
|
lớp học
|
3. playground
|
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
|
sân chơi
|
4. library
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
thư viện
|
5. Art room
|
/ɑːt ruːm/
|
phòng mỹ thuật
|
6. computer room
|
/ˈkəmˈpjuː.tər ruːm/
|
phòng vi tính
|
7. Music room
|
/ˈmjuː.zɪk ruːm/
|
Phòng âm nhạc
|
8. Gym
|
/dʒɪm/
|
phòng tập thể dục
|
II. Ngữ pháp
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Đây có phải… của chúng ta không?”
Q: Is this our + nơi chốn (Đây có phải… của chúng ta không?)
A: Yes, it is/ No, it isn’t
Ví dụ:
Q: Is this our school? (Nó có phải trường chúng ta không?)
A: Yes, it is (Đúng vậy)
- Câu gợi ý
Q: Let’s go to the… (Hãy đi tới…)
A: Ok, let’s go
Ví dụ:
Q: Let’s go to the computer room (Hãy đi tới phòng máy tính)
A: Ok, let’s go (Được, đi thôi)