Unit 7: Classroom instructions
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
1. Sit down
|
/sɪt daʊn/
|
ngồi xuống
|
2. Stand up
|
/stænd əp/
|
đứng lên
|
3. Open your book
|
/ˈəʊ.pən jɔːr bo͝ok/
|
mở sách ra
|
4. Close your book
|
/ klōs jɔːr bo͝ok/
|
gấp sách lại
|
5. Go out
|
/ɡəʊ aʊt /
|
đi ra ngoài
|
6. Speak
|
/spiːk/
|
nói
|
7. come in
|
/kʌm ɪn/
|
đi vào
|
8. May
|
/meɪ/
|
xin phép làm gì
|
9. can
|
/kæn/
|
có thể
|
10 please
|
/pliːz/
|
xin vui lòng
|
II. Ngữ pháp
- Câu mệnh lệnh dùng trong lớp học
Open your book (mở sách ra)
Close your book (đóng sách vào)
Stand up (đứng lên)
Sit down (ngồi xuống)
- Câu hỏi để xin phép một điều gì đó
Q: May I + hành động? (Tôi có thể…)
A: Yes, you can/ No, you can’t
Ví dụ:
Q: May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)
A: Yes, you can (Có, em có thể)