Unit 9: Colours
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
Blue
|
/bluː/
|
màu xanh dương
|
Red
|
/red/
|
màu đỏ
|
Yellow
|
/ˈjel·oʊ/
|
màu vàng
|
Green
|
/ɡrin/
|
màu xanh lá
|
Orange
|
/ˈɒr.ɪndʒ/
|
màu cam
|
Brown
|
/braʊn/
|
màu nâu
|
Black
|
/blæk/
|
màu đen
|
White
|
/waɪt/
|
màu trắng
|
Colour
|
/ˈkʌl.ər/
|
Màu sắc
|
II. Ngữ pháp
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi về màu sắc của một vật
Q: What colour is it? (Nó có màu gì?)
A: It’s + (màu sắc)
Ví dụ:
Q: What colour is it?
A: It’s red. (Nó có màu đỏ)
- Cách hỏi và trả lời câu hỏi về màu sắc của nhiều vật
Q: What colour are they? (Chúng có màu gì)
A: They’re + (màu sắc)
Ví dụ:
Q: What colour are they?
A: They’re green (Chúng có màu xanh)