Unit 10: Break time activities
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
Football
|
/ˈfʊt.bɔːl/
|
bóng đá
|
Play chess
|
/pleɪ tʃes /
|
chơi đánh cờ
|
Play table tennis:
|
/pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
|
chơi đánh tennis
|
Play basketball
|
/pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
|
chơi bóng rổ
|
Break time
|
/breɪk taɪm/
|
giờ giải lao
|
Play badminton
|
/pleɪˈbædˌmɪn·tən/
|
chơi cầu lông
|
Play hide-and-seek
|
/pleɪ ˌhaɪd.ənˈsiːk /
|
trượt pa-tanh
|
Blind man’s bluff
|
/blɑɪnd mænz blʌf/
|
chơi bịt mắt bắt dê
|
Skipping
|
/skɪpɪŋ/
|
nhảy dây
|
Skating
|
/ˈskeɪ.tɪŋ/:
|
trượt pa-tanh
|
Play volleyball
|
/pleɪˈvɒl.i.bɔːl/
|
đánh bóng chuyền
|
II. Ngữ pháp
- Cách nói về những hoạt động trong giờ ra chơi ở trường học
I … at break time (Tớ … trong giờ ra chơi)
Ví dụ: I play volleyball at break time. (Tôi chơi bóng chuyền vào giờ giải lao)
- Cách hỏi và trả lời những câu hỏi về các hoạt động trong giờ ra chơi.
Q: What do you do at break time?
A: I + hoạt động
Ví dụ:
Q: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi)
A: I play football (Tớ chơi đá bóng)