Unit 12: Jobs
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
cook
|
/kʊk/
|
đầu bếp
|
doctor
|
/ˈdɑktər/
|
bác sĩ
|
driver
|
/ˈdraɪvər/
|
tài xế
|
farmer
|
/ˈfɑrmər/
|
nông dân
|
job
|
/ʤɑb/
|
nghề nghiệp
|
nurse
|
/nɜrs/
|
y tá
|
singer
|
/sɪŋər/
|
ca sĩ
|
teacher
|
/ˈtiʧər/
|
giáo viên
|
worker
|
/ˈwɜrkər/
|
công nhân
|
pupils
|
/pupils/ |
học sinh tiểu học
|
II. Ngữ pháp
Hỏi và trả lời câu hỏi về nghề nghiệp của một thành viên trong gia đình.
Q: What’s his/ her job?
A: He’s/ She’s + (nghề nghiệp)
Ví dụ:
Q: What’s his job? (Nghề nghiệp của anh ấy là gì?)
A: He’s doctor. (Anh ấy là giáo viên)
Hỏi và trả lời câu hỏi về nghề nghiệp của một thành viên trong gia đình.
Q: Is/ he/ she…?
A:
- Yes, he/ she is
- No, he/ she isn’t
Ví dụ:
Q: Is she singer? (Có phải cô ấy là ca sĩ không?)
A: Yes, she is (Đúng vậy)