Unit 13: My house
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
bathroom
|
/ˈbæˌθrum/
|
phòng tắm
|
bedroom
|
/ˈbɛˌdrum/
|
phòng ngủ
|
chair
|
/ʧɛr/
|
ghế
|
house
|
/haʊs/
|
nhà
|
kitchen
|
/ˈkɪʧən/
|
phòng bếp
|
lamp
|
/læmp/
|
đèn
|
living room
|
/ˈlɪvɪŋ rum/
|
phòng khách
|
table
|
/ˈteɪbəl/
|
bàn
|
here
|
/hir/
|
ở đây
|
in
|
/ɪn/
|
trong
|
on
|
/ɑn/
|
trên
|
II. Ngữ pháp
1. Hỏi và trả lời câu hỏi về vị trí của một căn phòng trong một ngôi nhà.
Q: Where’s the…?
A: It’s here/ there
Ví dụ:
Q: Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?)
A: It’s here (Nó ở đây)
2. Hỏi và trả lời câu hỏi về vị trí của các đồ đạc trong nhà.
Q: Where are the + (đồ đạc)?
A: They’re + (đồ đạc)
Ví dụ:
Q: Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)
A: They’re in the kitchen. (Chúng ở trong bếp)