Unit 14: My bedroom
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
bed
|
/bɛd/
|
giường
|
big
|
/bɪg/
|
to
|
desk
|
/dɛsk/
|
cái bàn
|
door
|
/dɔr/
|
cái cửa
|
new
|
/nju/
|
mới
|
old
|
/oʊld/
|
cũ
|
room
|
/rum/
|
phòng
|
small
|
/smɔl/
|
nhỏ
|
window
|
/wɪndoʊ/
|
cửa sổ
|
II. Ngữ pháp
- Nói về số lượng các đồ vật trong phòng
There’s/ There are … in the room
Ví dụ: There’s a desk in the bedroom (Có một cái bàn trong phòng ngủ)
- Miêu tả đồ vật trong phòng.
The..is…/ The…are…
Ví dụ: The door is big. (Cách cửa thì to)