Unit 15: At the dining table
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
bean
|
/bin/
|
đậu
|
bread
|
/brɛd/
|
bánh mì
|
chicken
|
/ˈʧɪkən/
|
thịt gà
|
egg
|
/ɛg/
|
trứng
|
fish
|
/fɪʃ/
|
cá
|
juice
|
/ʤus/
|
nước ép
|
meat
|
/mit/
|
thịt
|
milk
|
/mɪlk/
|
sữa
|
rice
|
/raɪs/
|
gạo
|
water
|
/ˈwɔtər/
|
nước
|
eat
|
/it/
|
ăn
|
drink
|
/drɪŋk/
|
uống
|
II. Ngữ pháp
- Lời đề nghị, đồng ý hoặc từ chối đồ ăn hoặc thức uống
Q: Would you like some + đồ ăn/ thức uống?
A: Yes, please/ No, thanks
Ví dụ:
Q: Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì không?)
A: Yes, please (vâng)
- Hỏi và trả lời về việc ai đó muốn ăn/uống
Q: What would you like to eat/ drink?
A: I’d like some…, please.
Ví dụ:
Q: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
A: I’d like some juice, please. (Tôi muốn một ít nước trái cây, làm ơn.)