Unit 16: My pets
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
bird
|
/bɜrd/
|
con chim
|
cat
|
/kæt/
|
con mèo
|
dog
|
/dɔg/
|
con chó
|
goldfish
|
/ˈgoʊldˌfɪʃ/
|
cá vàng
|
parrot
|
/ˈpɛrət/
|
con vẹt
|
rabbit
|
/ˈræbɪt/
|
con thỏ
|
many
|
/ˈmɛni/
|
nhiều
|
same
|
/seɪm/
|
giống nhau
|
pet
|
/pɛt/ |
thú cưng
|
II. Ngữ pháp
- Hỏi và trả lời câu hỏi về thú cưng.
Q: Do you have any + thú cưng?
A: Yes, I do/ No, I don’t
Ví dụ:
Q: Do you have any dogs? (Bạn có bất kì chú chó cưng nào không?)
A: Yes, I do (Tôi có)
- Hỏi và trả lời câu hỏi về số lượng thú cưng.
Q: How many … do you have?
A: I have …
Ví dụ:
Q: How many goldfish do you have? (Bạn có bao nhiêu chú cá vàng?)
A: I have some. (Tớ có một vài)