Unit 17: Our toys
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
bus
|
/bʌs/
|
xe buýt
|
car
|
/kɑr/
|
xe ô tô
|
kite
|
/kaɪt/
|
cánh diều
|
plane
|
/pleɪn/
|
máy bay
|
ship
|
/ʃɪp/
|
tàu
|
teddy bear
|
/ˈtɛdi bɛr/
|
gấu bông
|
toy
|
/tɔɪ/
|
đồ chơi
|
train
|
/treɪn/
|
tàu hoả
|
truck
|
/trʌk/
|
xe tải
|
puzzle
|
/ˈpʌzəl/
|
câu đố
|
doll
|
/dɑl/
|
búp bê
|
II. Ngữ pháp
Nói về đồ chơi của ai đó
He/ She has + (đồ chơi)
They have + (đồ chơi)
Ví dụ: He has a teddy bear (Anh ấy có một chú gấu bông)