Unit 18: Playing and doing
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
dancing
|
/ˈdænsɪŋ/
|
nhảy
|
drawing a picture
|
/ˈdrɔɪŋ ə ˈpɪkʧər/
|
vẽ tranh
|
listening to music
|
/ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/
|
nghe nhạc
|
playing basketball
|
/ˈpleɪɪŋ ˈbæskətˌbɔl/
|
chơi bóng rổ
|
reading
|
/rɛdɪŋ/
|
đọc
|
singing
|
/ˈsɪŋɪŋ/
|
hát
|
watching TV
|
/ˈwɑʧɪŋ ˈtiˈvi/
|
xem TV
|
writing
|
/ˈraɪtɪŋ/
|
viết
|
II. Ngữ pháp
- Nói về việc ai đó đang làm
I’m + (hoạt động)
Ví dụ: I’m dancing (Tôi đang nhảy)
- Hỏi và trả lời câu hỏi về việc ai đó đang làm
Q: What are you doing (bạn đang làm gì?)
A: I’m + (hoạt động)
Ví dụ:
Q: What are you doing?
A: I’m listening to music (Tôi nghe nhạc)