Unit 19: Outdoor activities
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
cycling
|
/ˈsaɪkəlɪŋ/
|
đạp xe
|
flying a kite
|
/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/
|
thả diều
|
painting
|
/ˈpeɪntɪŋ/
|
vẽ tranh
|
playing badminton
|
/ˈpleɪɪŋ ˈbædˌmɪntən/
|
chơi cầu lông
|
running
|
/ˈrʌnɪŋ/
|
chạy
|
skating
|
/ˈskeɪtɪŋ/
|
trượt ván
|
skipping
|
/ˈskɪpɪŋ/
|
nhảy dây
|
walking
|
/ˈwɔkɪŋ/
|
đi bộ
|
park
|
/pɑrk/
|
công viên
|
playground
|
/ˈpleɪˌgraʊnd/
|
sân chơi
|
II. Ngữ pháp
- Nói về việc ai đó làm gì ngoài trời.
He’s/ She’s …
Ví dụ: He’s flying a kite (Anh ấy thả diều)
- Hỏi và trả lời về việc ai đó làm gì ngoài trời
Q: What’s he/she doing?
A: He’s/ She’s …
Ví dụ:
Q: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
A: He’s playing badminton (Anh ấy chơi bóng rổ)