Unit 20: At the zoo
I. Từ vựng
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
climbing
|
/ˈklaɪmɪŋ/
|
leo, trèo
|
counting
|
/ˈkaʊntɪŋ/
|
đếm
|
elephant
|
/ˈɛləfənt/
|
con voi
|
horse
|
/hɔrs
|
con ngựa
|
monkey
|
/ˈmʌŋ.ki/
|
con khỉ
|
peacock
|
/ˈpiː.kɒk/
|
con công
|
swinging
|
/ˈswɪŋ.ɪŋ/
|
đu
|
tiger
|
/ˈtaɪ.ɡər/
|
con hổ
|
zoo
|
/zuː/
|
sở thú
|
panda
|
/ˈpændə/ |
gấu trúc
|
parrot
|
/ˈpɛrət/ |
con vẹt |
II. Ngữ pháp
1.Hỏi và trả lời xem ai có thể thấy gì
-What can you see? ( Bạn có thể thấy gì?)
->I can see a peacock. ( tôi có thể thấy một con công.)
2. Hỏi và trả lời xem con vật nào có thể làm gì
-What’s the parrot doing? ( Con vẹt đang làm gì vậy?)
-It’s counting. ( Nó đang đếm.)