Khái niệm:
- Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
Ví dụ:
- Đi, chạy, nhảy, … (Động từ chỉ hoạt động)
- Vui, buồn, giận, … (Động từ chỉ trạng thái)
Lưu ý về động từ chỉ trạng thái:
Đặc điểm ngữ pháp nổi bật nhất của động từ chỉ trạng thái là: nếu như động từ chỉ hoạt động, hành động có thể kết hợp với từ xong ở phía sau (ăn xong, đọc xong, …) thì động từ chỉ trạng thái không kết hợp với xong ở phía sau (không nói: còn xong, hết xong, kính trọng xong, …).
Trong TV có một số loại động từ chỉ trạng thái sau:
- Động từ chỉ trạng thái tồn tại (hoặc trạng thái không tồn tại): còn, hết, có, …
- Động từ chỉ trạng thái biến hóa: thành, hóa, …
- Động từ chỉ trạng thái tiếp thụ: được, bị, phải, chịu, …
- Động từ chỉ trạng thái so sánh: bằng, thua, hơn, là, …
- Một số “nội động từ” sau đây cũng được coi là động từ chỉ trạng thái: nằm, ngồi, ngủ, nghỉ ngơi, suy nghĩ, đi, đứng, lăn, lê, vui, buồn, hồi hộp, băn khoăn, lo lắng, …