1, Khái niệm
– Trạng ngữ là thành phần phụ của câu. Bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính.
Ví dụ: Mùa thu, trên các con phố, hoa sữa thơm ngào ngạt.
Trạng ngữ 1 Trạng ngữ 2
2, Số lượng, vị trí, dấu hiệu nhận biết trạng ngữ
– Số lượng: câu có 1 hoặc nhiều trạng ngữ.
– Vị trí trạng ngữ thường đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu.
– Dấu hiệu:
- Hình thức: Trạng ngữ thường ngăn cách với thành phần chính bằng dấu phẩy
- Ý nghĩa: Trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích
3, Các loại trạng ngữ:
– Trạng ngữ chỉ thời gian: chỉ thời gian, thời điểm.
- Câu hỏi: Khi nào? Bao giờ? Mấy giờ?
– Trạng ngữ chỉ nơi chốn: địa điểm, vị trí.
– Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: lý do.
- Câu hỏi: Vì sao? Do đâu? Tại đâu?
– Trạng ngữ chỉ mục đích: mục tiêu hướng tới.
- Câu hỏi: Để làm gì? Nhằm mục đích gì? Vì điều gì?
– Trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức.
- Câu hỏi: Bằng cái gì? Với cái gì?